Có 2 kết quả:

絕食抗議 jué shí kàng yì ㄐㄩㄝˊ ㄕˊ ㄎㄤˋ ㄧˋ绝食抗议 jué shí kàng yì ㄐㄩㄝˊ ㄕˊ ㄎㄤˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hunger strike

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hunger strike

Bình luận 0